• [ 男の人 ]

    n

    người đàn ông
    帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている: người đàn ông cao lớn đứng sau người phụ nữ đội mũ đang nhìn tôi
    彼女が他の男の人たちと時々デートしていることに腹を立てている: tôi phát điên lên vì cô ấy thỉnh thoảng lại hẹn hò với những gã (đàn ông) khác
    私、今までに一度もその男の人に話し掛けたことがないの: từ trước tới g

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X