• [ 落とす ]

    n

    bỏ rơi

    v5s

    cưa đổ (gái)
    〔女を〕 落とす: cưa đổ

    v5s

    đánh rơi/vứt xuống/phủi xuống/quẳng xuống
    〔ひげを〕 そり落とす: cạo râu
    〔汚れ・染みなどを〕 落とす: phủi... xuống

    v5s

    đánh rớt

    v5s

    hạ (giọng)
    〔語尾・音声・字などを〕落とす: hạ giọng

    v5s

    khấu đi/làm giảm uy tín/làm giảm giá trị/làm giảm đi
    〔価値・質・名声などを〕落とす: làm giảm đi

    v5s

    làm tối đi/làm mờ đi
    〔照明や明かりを〕落とす: làm tối đi, làm mờ đi

    v5s

    rớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X