• [ 衰える ]

    n

    sa sút

    v1

    trở nên yếu/yếu đi/tàn tạ/suy nhược/suy tàn
    彼の勇気はだんだん衰えている: dũng khí của anh ta đang ngày một yếu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X