• adv

    ngại ngần/e ngại/lúng túng/ngượng ngập
    ~したので何も話せなかった。: Vì ngại ngùng quá nên không nói được gì
    おどおどした顔: khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập
    おどおどした声で: bằng giọng lúng túng
    おどおどした話し方: lối nói lúng túng
    緊張感を持っておどおどして~を過ごす: trải qua chuyện gì trong tâm trạng căng thẳng và lúng túng
    おどおどすることなく: k

    n

    sự ngại ngần/sự e ngại/sự lúng túng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X