• [ 脅す ]

    v5s

    đe doạ/doạ...(làm gì)
    チンピラは私を殺すぞと脅した。: Gã du côn đã dọa giết tôi.
    bắt nạt/dọa nạt/dọa dẫm/hăm dọa
    ~すると言って脅す: hăm dọa người khác bằng cách nói là sẽ làm gì
    ~を使って(人)を脅す: sử dụng cái gì để hăm dọa người khác
    (人)の顔を殴ると言って脅す : dọa nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt
    ナイフで(人)を脅す: hăm dọa người khác bằng dao

    n

    bắt nạt

    n

    nạt

    n

    nạt nộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X