• [ 踊り ]

    n

    sự nhảy múa/múa
    路上で行う踊り(祭りなどで): điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội)
    _年の練習を積んだ踊り: điệu nhảy đã luyện tập từ bao nhiêu năm
    バレエの中の踊り: một điệu nhảy balê
    ヘビ踊り: múa rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X