• [ 躍る ]

    v5r

    nhảy/nhảy múa
    (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng

    [ 踊る ]

    n

    nhảy

    v5r

    nhảy múa
    5月柱の周りで踊る: nhảy múa xung quanh cây nêu ngày mồng một tháng năm
    ~の音楽に合わせて踊る : nhảy theo tiếng nhạc của~
    ~を祝って踊る: nhảy múa để chúc mừng
    ~を情感を込めて踊る: nhảy múa với tâm trạng...
    とことん歌い踊る: hát và nhảy một cách say sưa hết mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X