• [ 驚き ]

    n

    sự ngạc nhiên
    彼は驚きのあまりその場にくぎ付けになった。: Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân dưới đất.
    あの人がもう40歳だとは驚きだ。: Tôi thấy ngạc nhiên là người đó đã 40 tuổi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X