• [ 驚く ]

    n

    kinh
    giật mình

    v5k

    ngạc nhiên
    その知らせに驚いた。: Tôi ngạc nhiên vì cái tin ấy.
    彼が事故に遭ったと聞いて驚いている。: Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn.
    その女性の大胆さにはみんな驚いてしまった。: Mọi người ngạc nhiên trước sự can đảm của người đàn bà ấy.
    彼の博識には驚く。: Tôi ngạc nhiên về kiến thức rộng của ông ấy.

    v5k

    thất kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X