• [ お馴染み ]

    adj-no

    thông dụng/phổ biến/được biết đến/quen thuộc
    彼はこの番組でおなじみだ: anh ta là phát thanh viên quen thuộc của chương trình này
    おなじみになっている例: ví dụ đã trở nên phổ biến
    おなじみのソフトウェア: phần mềm thông dụng
    (人)にはおなじみのテクニック: kỹ thuật thông dụng đối với mọi người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X