• sl

    địt

    n

    rắm/sự đánh rắm/trung tiện
    おなら(の音): tiếng rắm
    おならの音が聞こえる: có thể nghe tiếng đánh rắm
    突然大きなおならをこく: đột nhiên đánh rắm rõ to
    誰かが、エレベーターの中でおならをしたので、くさいにおいがした : ai đó đã đánh rắm trong cầu thang máy nên có mùi rất thối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X