• [ お願い致します ]

    n

    làm ơn

    hon

    vui lòng/xin mời/mong ông (bà...)
    どうぞご検討くださいますようお願い致します: mong ông vui lòng xem xét!
    ご協力をお願い致します: mong quý vị hợp tác
    ご出欠について返信をお願い致します: vui lòng phản hồi cho chúng tôi biết ngài có tham dự hay không
    Ghi chú: dùng như phép lịch sự để yêu cầu hay ra lệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X