• [ お願いごと ]

    n

    lời thỉnh cầu/lời yêu cầu
    お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu

    [ お願い事 ]

    n

    lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu
    誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi muốn nhờ vả ai đó cô ấy nói rất tha thiết
    神様にお願い事をきいてもらいましょう: Hay chúng ta thử thỉnh cầu thần linh xem sao; ちょっとお願い事があるんですが:Tôi có điều muốn nhờ bạn một chút...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X