• [ お寝小 ]

    n

    chứng đái dầm/bệnh đái dầm
    おねしょの問題(子どもやペットの): trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm

    [ お寝小する ]

    vs

    đái dầm
    (あの子、夜トイレに行けないのよ。怖いんだって)(だからおねしょしちゃうのね): cô bé không dám đi vệ sinh vào ban đêm đâu. Nó nói là nó sợ. Hóa ra vì thế mà nó đái dầm !
    (ママ、僕昨日おねしょしなかったよ) (そう!本当に偉かったわね) : mẹ ơi! Tối qua con đã không đái dầm đâu. Thế à? Con giỏi quá nhỉ!
    おねしょをした子ども: đứa bé

    n

    đái dầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X