• n

    rìu
    ~をおので作る: làm cái gì bằng rìu
    竜の首をおので切り落とした : chặt đứt đầu của con rồng bằng rìu
    おので倒す: đốn cây bằng rìu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X