• [ お祖母さん ]

    n

    ~はお元気ですか。: Bà của anh có khỏe không?
    Ghi chú: cách gọi đối với bà của người khác.

    [ お婆さん ]

    n

    bà/bà già/người già/bà cụ
    手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす: giúp bà cụ xuống xe buýt
    隣のお婆さん、最近見かけないな: gần đây không thấy bà cụ hàng xóm đâu nhỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X