• [ お化け屋敷 ]

    n

    căn nhà ma
    お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma
    お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい : sàn nhà bị dốc của ngôi nhà ma rất khó đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X