• [ 叔母さん ]

    n

    cô/dì/người đàn bà trung niên/phụ nữ trung niên

    [ 小母さん ]

    n, uk

    cô/bác
    よそのおばさん:Người đàn bà xa lạ
    Ghi chú: từ dùng để gọi những người thuộc lứa tuổi bác hay cô

    [ 伯母さん ]

    n, hon

    bác/cô
    Ghi chú: đại từ gọi người tầm tuổi trung niên, lứa tuổi cô hay bác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X