• [ お昼 ]

    n, n-adv

    buổi trưa/bữa trưa
    お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?
    (何時ごろ迎えに来たらいい?)(そうねえ...お昼くらい?): khoảng mấy giờ anh đến đón em được? Để em xem đã. Chắc khoảng tầm trưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X