• [ お広め ]

    n

    lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
    ぜひ、ご参加、お広めのご協力、よろしくお願いいたします: Rất mong sự tham gia và giúp đỡ của quý vị cho lần ra mắt đầu tiên của chúng tôi

    [ お披露目 ]

    n

    lần trình diễn đầu tiên/sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
    うんざりするお披露目: xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng mệt nhọc
    ~のお披露目で: tại lần trình diễn đầu tiên của ~
    お披露目に立ち会う: tham gia xuất hiện đầu tiên trước công chúng
    お披露目のパーティ: tiệc lần trình diễn đầu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X