• [ 脅かす ]

    v5s

    dọa nạt
    dọa
    đe doạ
    そのスキャンダルでその政治家は地位を脅かされている。: Địa vị của nhà chính trị ấy bị đe dọa bởi vụ scandal đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X