• [ 汚物 ]

    n

    rác rưởi
    川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。: Rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X