• [ お臍 ]

    n

    rốn
    おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn)
    へそが見える服装: quần áo hở rốn
    へそのない話: chuyện linh tinh, không đâu vào đâu
    へその緒: dây rốn
    へその緒を切る: cắt rốn
    胎盤とへその緒を通して母親の血液から胎児の血液へ運ばれる: truyền từ máu của mẹ sang máu thai nhi thông qua nhau thai (rau thai) và dây rốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X