• n

    tâng bốc/xu nịnh/bợ đỡ/nịnh hót/nịnh bợ/nịnh nọt
    ボスにおべんちゃらを言う: nịnh bợ sếp
    上司におべんちゃらを言う : nịnh hót cấp trên
    (人)におべんちゃらを言う : nói lời nịnh hót ai
    おべんちゃらを言う人: kẻ nịnh hót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X