-
[ 溺れる ]
v1
chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ
- 毎年、多くの子供たちがおぼれる: hàng năm rất nhiều trẻ em bị chết đuối
- 泳ぎの名人でもおぼれることがある: thậm chí người bơi giỏi nhất cũng có thể bị chết đuối
- おぼれるところを救われる: được cứu sống lúc gần chết đuối
- もう少しでおぼれるところだ: suýt chết đuối
- おぼれる者はわらをもつかむ: chết đuối vớ được cọc (thành ngữ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ