• [ 溺れる ]

    v1

    đuối
    chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ
    毎年、多くの子供たちがおぼれる: hàng năm rất nhiều trẻ em bị chết đuối
    泳ぎの名人でもおぼれることがある: thậm chí người bơi giỏi nhất cũng có thể bị chết đuối
    おぼれるところを救われる: được cứu sống lúc gần chết đuối
    もう少しでおぼれるところだ: suýt chết đuối
    おぼれる者はわらをもつかむ: chết đuối vớ được cọc (thành ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X