• [ お待ち ]

    n, n-suf

    sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ)
    (お客様には)ここでお待ちいただきます: mời quý khách đợi ở đây
    5月末までお待ちいただけないでしょうか?: ông có thể vui lòng đợi đến cuối tháng 5 được không?
    どうか、電話を切らずにそのままお待ちいただけますか: ông có thể vui lòng đợi máy được không?
    申し訳ありません、お待ちいただけますか: rất tiếc, nhưng anh có thể đợi được không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X