• [ お待ち兼ね ]

    adj-no

    phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ
    お待ちかねである: mong đợi
    皆様お待ちかねの瞬間がやってまいりました: thời khắc mà quý vị đang mong đợi đã đến
    じゃあ、みなさんお待ちかねの質問です: nào, bây giờ là câu hỏi mà mọi người đang mong đợi

    n

    việc phải đợi lâu/việc phải chờ lâu
    あちらの女性がさっきからずっとお待ちかねですよ: Người phụ nữ đó đã phải đợi chờ lâu rồi đấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X