• [ お祭り騒ぎ ]

    n

    dịp lễ hội đình đám/lễ hội linh đình/tiệc linh đình
    映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された: người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim
    お祭り騒ぎに加わる: tham gia lễ hội
    お祭り騒ぎが大好きだ: thích những dịp lễ hội đình đám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X