• [ お守り ]

    n

    cái bùa/lá bùa
    交通安全のお守り: lá bùa để lái xe an toàn
    開運のお守り: bùa may mắn
    彼女は私に魔よけのお守りをくれた: cô ấy đưa tôi một lá bùa để tránh tà ma
    ほら、トミー。お寺行ってお守り買ってきたよ: này, Tommy, tớ đi đền và mua lá bùa này đấy
    お守りを身につける: đeo một lá bùa may mắn
    その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた: người thủy
    bùa/phù/bùa yểm
    その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた: người thủy thủ đó đã dán bùa lên hành lý để cầu may mắn
    お守りを持ち歩く: mang theo bùa
    bùa chú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X