• n

    cái bô/bô trẻ con
    おまるにうんちをする: ị vào bô
    プラスチック製のおまる: bô nhựa
    おまる〔病人用の〕: bô dành cho người bệnh
    「この子、おまる使えるのよ」「本当?!お子さん何才だっけ?」: "nó biết đi bô đấy" "thật á. Con chị năm nay mấy tuổi rồi"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X