• [ お巡り ]

    n

    cảnh sát
    お巡りさんに道を尋ねる: hỏi cảnh sát đường đi
    お巡りさん、盗難届を出したいのですが: phòng cảnh sát phải không ạ, tôi muốn báo cáo một vụ trộm cắp
    そうしたらお巡りさん全員が目を丸くして私を見て: sau đó, tất cả cảnh sát nhìn chằm chằm vào tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X