-
[ お見えになる ]
exp, hon
đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến
- 東京へは何の用でお見えになったのですか: cái gì đã khiến anh đến Tokyo thế (cơn gió nào đã đưa anh đến Tokyo thế)
- この話題についてお話しくださる方がお見えになっています。: các bạn đang gặp người sẽ nói chuyện, trao đổi với chúng ta về vấn đề này
- では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。: Nào, các bạn sắp được gặp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ