• n

    sự trưng diện/sự chải chuốt/người trưng diện/người chải chuốt
    わー。みんなおめかししてる!: mọi người trông diện thế!
    デートの前のおめかしをする: chải chuốt cho buổi hẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X