• vs

    trưng diện/chải chuốt/diện/đóng bộ
    パーティーへ行くのにおめかしする: diện áo quần đi đự tiệc
    よそ行きの服でおめかしする: đóng bộ đi chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X