• [ お召し ]

    n

    lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích
    こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?: bà ăn ở đây hay mang về nhà ạ (nhân viên nói với khách)
    「じゅうぶん召しあがりましたか?」「はい。おなかがいっぱいです」: "ngài đã ăn đủ chưa ạ" "rồi, tôi no lắm rồi"
    弊社の製品をお気に召していただけなかったようで、誠に残念です。: tôi rất tiếc vì sản phẩm của chúng tôi không đáp ứng được yê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X