• [ お芽出度い ]

    n, uk

    sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng/ngu ngốc/ngu dại
    おめでたいときに: nhân dịp có tin vui
    おめでたい人間: kẻ ngu ngốc
    全くおめでたいやつ: kẻ hoàn toàn ngu dại, không biết gì, không hy vọng gì

    [ お目出度い ]

    n, uk

    sự kiện trọng đại/tin vui/chuyện đáng chúc mừng
    おめでたいこと: việc trọng đại (vui)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X