• [ お目にかかる ]

    exp

    gặp gỡ/đương đầu
    お目にかかるのは初めてですよね: đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không
    年に数回お目にかかる程度である: một năm chỉ gặp nhau vài lần
    先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしいただき、御礼申し上げます: xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian gặp chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn

    [ お目に掛かる ]

    exp

    gặp gỡ/đương đầu
    別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!: không sao đâu, sớm hay muộn thì chúng tôi cũng gặp anh ấy. Nếu anh cần nhắn gì, cứ nói nhé. Vâng, nếu vậy thì nhờ anh nhắn giúp
    お目にかかるのを楽しみにしていました: rất mong được gặp anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X