• [ 思い浮かぶ ]

    v5b

    hồi tưởng lại/nhớ lại/nhớ ra/xuất hiện trong đầu/nghĩ đến/nảy ra trong đầu/nghĩ ra
    ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです :Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về Disney là Disneyland
    それはすぐに思い浮かぶ(例の)一つだ。 :Đó là một điều nảy ra trong đầu ngay lập tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X