• [ 思い切った ]

    adj

    quyết tâm/dứt khoát/quyết chí/mạnh mẽ/táo bạo
    思い切ったことをしているという気がする :Cảm thấy dám làm
    人生には、思い切ったことをするべき時がある :Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải để gió cuốn đi những nỗi ưu phiền lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X