• [ 思い付く ]

    v5k

    nhớ ra/nghĩ ra
    (ふと)思い付く〔不可能な計画などを〕 :Nhớ ra (một kế hoạch không có khả năng thực hiện)
    nghĩ ra/nảy ra/thai nghén
    (人)がはたと[不意に]答えを思い付く。 :Giải pháp có thể nảy ra trong ai đó vào một khoảnh khắc bất ngờ
    ~の解決策を苦心の末に思い付く :Nghĩ ra cách giải quyết sau khi đã lao tâm khổ tứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X