• [ 思い直す ]

    v5s, vt

    nghĩ lại/thay đổi ý định/thay đổi quyết định
    靴がないから自分の不幸を呪っていたが、足のない人に出会って考えを変えた。/自分より悪い状況にいる人を見て、自分の置かれている状況を思い直す。 :Tôi đã luôn nghĩ rằng tôi bất hạnh vì tôi không có giày, cho đến khi tôi gặp một người đàn ông không có chân, tôi đã nghĩ khác (=Tôi luôn nghĩ tình trạng bản thân là tồi tệ cho đến kh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X