• [ 思う存分 ]

    adv

    thỏa thích
    この夏は思う存分夏は思う存分夏は泳いだ: mùa hè này đi chơi thỏa thích
    tận tình/nhiệt tình/chăm chú/ trọn vẹn
    思う存分人生を楽しむ :Tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn
    hết sức/thả phanh/hết mình/trọn vẹn/xả láng/như mưa như gió (khóc)
    結婚前に思う存分女遊びをする :Chời bời bừa bãi với phụ nữ trước khi cưới
    思う存分笑う :Cười thả phanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X