• [ 面影 ]

    n

    ngoại hình/hình ảnh/bóng dáng/dấu vết/dấu tích
    (人)の昔の美しさの面影: bóng dáng của vẻ đẹp năm xưa
    面影を呼び起こす: gợi nhớ hình ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X