• [ 面白い ]

    n

    dí dỏm

    adj

    thú vị/hay
    彼の言い方が面白い: cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị
    とても面白い質問ですね: thật là một câu hỏi hay
    このゲームは面白いだけでなく教育的だ: trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục

    adj

    vui tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X