• [ お餅 ]

    n

    bánh dày
    絵に描いたもち: bánh vẽ trên giấy (nghĩa bóng: lời hứa hão, lời hứa không thể thực hiện được)
    景気見通しは絵に描いたもち: phát biểu rằng sẽ vượt qua cơn suy thoái kinh tế chỉ là lời hứa hão (lời hứa suông, hứa hươu hứa vượn)
    粘りのあるもち: bánh dày dẻo và dính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X