• []

    n

    vỏ/bên ngoài/mặt ngoài
    紙の表と裏: hai mặt của tờ giấy
    ngoài/phía ngoài/ngoài nhà
    表で人の声がする: bên ngoài có người nói
    cửa trước/cửa chính/phòng khách phía trước/bảng/biểu đồ
    どういう意味?どっちが表?: điều đó có nghĩa là gì? Mặt nào là mặt chính?
    cái biểu hiện bên ngoài
    表を飾る: trang trí bên ngoài
    bề phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X