• [ 主に ]

    adv

    chủ yếu/chính
    このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。 :Loại đồ gốm này được làm vào khoảng thể kỷ 17
    電話主に24時間以内にかけ直すように言う :nói với người gọi là: gọi lại trong 24 giờ tới

    [ 重荷 ]

    / TRỌNG HÀ /

    n

    tải nặng/gánh nặng/vật nặng

    Kinh tế

    [ 重荷 ]

    hàng nặng [heavy cargo ( of goods)/heavy lift]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X