-
[ 趣 ]
n
sắc thái riêng/phong cách
- その小説には、レトロな趣がある。 :Cuốn tiểu thuyết này có 1 sắc thái riêng về niềm hoài cổ
- 彼の作品はピカソの趣がある :Tác phẩm của anh ta theo phong cách của Picasso
nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt
- 交響曲のような趣 :Điểm mấu chốt của khúc nhạc giao hưởng
- どこか趣が異なる :Nội dung có chỗ nào đó khác lạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ