• [ 赴く ]

    v5k

    tới/đến/đi về phía/xu hướng/phát triển theo hướng
    火事と聞いてみな現場へ赴いた: nghe kêu cháy mọi người chạy xô tới
    病気も快方に赴く: bệnh có tiến triển tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X