-
[ 思惑 ]
n
ý kiến/quan điểm
- 彼女は自分には政治的な思惑がないことを声明の中で付け加えた :Cô ta đưa ra trong bài phát biểu rằng cô ta không có một ý kiến chính trị cá nhân nào
- ゆくゆくはその仕事に就きたいという思惑があった。 :Tôi có một quan điểm là cuối cùng sẽ bám đuổi trong công việc
cách nghĩ/cách nhìn nhận/ suy nghĩ
- 市場は彼の思惑とは逆に動いた。 :Thị trường đã quay ngược lại đối với cách nhìn nhận của anh ta
- 短期的思惑 :Suy nghĩ trong thời gian ngắn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ